Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CHF SNT
coinmill.com
0.50 16.130
1.00 32.259
2.00 64.519
5.00 161.297
10.00 322.594
20.00 645.188
50.00 1612.970
100.00 3225.941
200.00 6451.881
500.00 16,129.703
1000.00 32,259.407
2000.00 64,518.813
5000.00 161,297.033
10,000.00 322,594.066
20,000.00 645,188.132
50,000.00 1,612,970.330
100,000.00 3,225,940.659
CHF tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
SNT CHF
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.55
100.000 3.10
200.000 6.20
500.000 15.50
1000.000 31.00
2000.000 62.00
5000.000 155.00
10,000.000 310.00
20,000.000 619.95
50,000.000 1549.95
100,000.000 3099.85
200,000.000 6199.75
500,000.000 15,499.35
1,000,000.000 30,998.70
2,000,000.000 61,997.40
5,000,000.000 154,993.55
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ