Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


CHF SNT
coinmill.com
0.50 13.362
1.00 26.724
2.00 53.449
5.00 133.622
10.00 267.243
20.00 534.486
50.00 1336.215
100.00 2672.431
200.00 5344.862
500.00 13,362.155
1000.00 26,724.310
2000.00 53,448.620
5000.00 133,621.550
10,000.00 267,243.100
20,000.00 534,486.199
50,000.00 1,336,215.498
100,000.00 2,672,430.995
CHF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SNT CHF
coinmill.com
20.000 0.75
50.000 1.85
100.000 3.75
200.000 7.50
500.000 18.70
1000.000 37.40
2000.000 74.85
5000.000 187.10
10,000.000 374.20
20,000.000 748.40
50,000.000 1870.95
100,000.000 3741.90
200,000.000 7483.80
500,000.000 18,709.55
1,000,000.000 37,419.10
2,000,000.000 74,838.25
5,000,000.000 187,095.55
SNT tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ