Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


CHF TMT
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 8
5.00 21
10.00 42
20.00 85
50.00 212
100.00 424
200.00 848
500.00 2120
1000.00 4240
2000.00 8481
5000.00 21,202
10,000.00 42,404
20,000.00 84,808
50,000.00 212,021
100,000.00 424,042
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
TMT CHF
coinmill.com
2 0.45
5 1.20
10 2.35
20 4.70
50 11.80
100 23.60
200 47.15
500 117.90
1000 235.85
2000 471.65
5000 1179.15
10,000 2358.25
20,000 4716.50
50,000 11,791.30
100,000 23,582.55
200,000 47,165.10
500,000 117,912.80
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ