Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


CHF TND
coinmill.com
0.50 1.890
1.00 3.780
2.00 7.560
5.00 18.900
10.00 37.805
20.00 75.605
50.00 189.015
100.00 378.025
200.00 756.050
500.00 1890.130
1000.00 3780.260
2000.00 7560.525
5000.00 18,901.310
10,000.00 37,802.625
20,000.00 75,605.250
50,000.00 189,013.120
100,000.00 378,026.240
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
TND CHF
coinmill.com
2.000 0.55
5.000 1.30
10.000 2.65
20.000 5.30
50.000 13.25
100.000 26.45
200.000 52.90
500.000 132.25
1000.000 264.55
2000.000 529.05
5000.000 1322.65
10,000.000 2645.30
20,000.000 5290.65
50,000.000 13,226.60
100,000.000 26,453.20
200,000.000 52,906.40
500,000.000 132,265.95
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ