Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CHF TWD
coinmill.com
0.50 19
1.00 37
2.00 75
5.00 186
10.00 373
20.00 745
50.00 1863
100.00 3726
200.00 7451
500.00 18,628
1000.00 37,255
2000.00 74,511
5000.00 186,276
10,000.00 372,553
20,000.00 745,105
50,000.00 1,862,763
100,000.00 3,725,525
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
TWD CHF
coinmill.com
20 0.55
50 1.35
100 2.70
200 5.35
500 13.40
1000 26.85
2000 53.70
5000 134.20
10,000 268.40
20,000 536.85
50,000 1342.10
100,000 2684.20
200,000 5368.35
500,000 13,420.95
1,000,000 26,841.85
2,000,000 53,683.70
5,000,000 134,209.25
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ