Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


CHF UZS
coinmill.com
0.50 6330.77
1.00 12,661.54
2.00 25,323.07
5.00 63,307.69
10.00 126,615.37
20.00 253,230.75
50.00 633,076.86
100.00 1,266,153.73
200.00 2,532,307.46
500.00 6,330,768.65
1000.00 12,661,537.29
2000.00 25,323,074.59
5000.00 63,307,686.47
10,000.00 126,615,372.94
20,000.00 253,230,745.88
50,000.00 633,076,864.71
100,000.00 1,266,153,729.42
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UZS CHF
coinmill.com
10,000.00 0.80
20,000.00 1.60
50,000.00 3.95
100,000.00 7.90
200,000.00 15.80
500,000.00 39.50
1,000,000.00 79.00
2,000,000.00 157.95
5,000,000.00 394.90
10,000,000.00 789.80
20,000,000.00 1579.60
50,000,000.00 3948.95
100,000,000.00 7897.95
200,000,000.00 15,795.85
500,000,000.00 39,489.70
1,000,000,000.00 78,979.35
2,000,000,000.00 157,958.70
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ