Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF VEF
coinmill.com
0.50 157,603
1.00 315,207
2.00 630,413
5.00 1,576,033
10.00 3,152,066
20.00 6,304,132
50.00 15,760,330
100.00 31,520,660
200.00 63,041,319
500.00 157,603,299
1000.00 315,206,597
2000.00 630,413,194
5000.00 1,576,032,986
10,000.00 3,152,065,972
20,000.00 6,304,131,944
50,000.00 15,760,329,861
100,000.00 31,520,659,722
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
VEF CHF
coinmill.com
200,000 0.65
500,000 1.60
1,000,000 3.15
2,000,000 6.35
5,000,000 15.85
10,000,000 31.75
20,000,000 63.45
50,000,000 158.65
100,000,000 317.25
200,000,000 634.50
500,000,000 1586.25
1,000,000,000 3172.50
2,000,000,000 6345.05
5,000,000,000 15,862.60
10,000,000,000 31,725.20
20,000,000,000 63,450.45
50,000,000,000 158,626.10
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ