Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF VEF
coinmill.com
0.50 144,831
1.00 289,661
2.00 579,323
5.00 1,448,307
10.00 2,896,615
20.00 5,793,229
50.00 14,483,073
100.00 28,966,146
200.00 57,932,292
500.00 144,830,729
1000.00 289,661,458
2000.00 579,322,917
5000.00 1,448,307,292
10,000.00 2,896,614,583
20,000.00 5,793,229,167
50,000.00 14,483,072,917
100,000.00 28,966,145,833
CHF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
VEF CHF
coinmill.com
200,000 0.70
500,000 1.75
1,000,000 3.45
2,000,000 6.90
5,000,000 17.25
10,000,000 34.50
20,000,000 69.05
50,000,000 172.60
100,000,000 345.25
200,000,000 690.45
500,000,000 1726.15
1,000,000,000 3452.30
2,000,000,000 6904.60
5,000,000,000 17,261.55
10,000,000,000 34,523.05
20,000,000,000 69,046.10
50,000,000,000 172,615.30
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ