Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CHF VEN
coinmill.com
0.50 0.3887
1.00 0.7774
2.00 1.5547
5.00 3.8868
10.00 7.7736
20.00 15.5471
50.00 38.8678
100.00 77.7356
200.00 155.4712
500.00 388.6780
1000.00 777.3560
2000.00 1554.7120
5000.00 3886.7801
10,000.00 7773.5601
20,000.00 15,547.1203
50,000.00 38,867.8007
100,000.00 77,735.6014
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
VEN CHF
coinmill.com
0.5000 0.65
1.0000 1.30
2.0000 2.55
5.0000 6.45
10.0000 12.85
20.0000 25.75
50.0000 64.30
100.0000 128.65
200.0000 257.30
500.0000 643.20
1000.0000 1286.40
2000.0000 2572.80
5000.0000 6432.05
10,000.0000 12,864.10
20,000.0000 25,728.25
50,000.0000 64,320.60
100,000.0000 128,641.20
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ