Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CHF VEN
coinmill.com
0.50 0.3572
1.00 0.7144
2.00 1.4289
5.00 3.5722
10.00 7.1445
20.00 14.2890
50.00 35.7224
100.00 71.4449
200.00 142.8897
500.00 357.2244
1000.00 714.4487
2000.00 1428.8975
5000.00 3572.2437
10,000.00 7144.4874
20,000.00 14,288.9749
50,000.00 35,722.4372
100,000.00 71,444.8745
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEN CHF
coinmill.com
0.5000 0.70
1.0000 1.40
2.0000 2.80
5.0000 7.00
10.0000 14.00
20.0000 28.00
50.0000 70.00
100.0000 139.95
200.0000 279.95
500.0000 699.85
1000.0000 1399.70
2000.0000 2799.35
5000.0000 6998.40
10,000.0000 13,996.80
20,000.0000 27,993.60
50,000.0000 69,984.05
100,000.0000 139,968.05
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ