Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CHF VEN
coinmill.com
0.50 0.3792
1.00 0.7584
2.00 1.5168
5.00 3.7921
10.00 7.5842
20.00 15.1684
50.00 37.9210
100.00 75.8420
200.00 151.6839
500.00 379.2098
1000.00 758.4195
2000.00 1516.8390
5000.00 3792.0976
10,000.00 7584.1952
20,000.00 15,168.3905
50,000.00 37,920.9762
100,000.00 75,841.9524
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VEN CHF
coinmill.com
0.5000 0.65
1.0000 1.30
2.0000 2.65
5.0000 6.60
10.0000 13.20
20.0000 26.35
50.0000 65.95
100.0000 131.85
200.0000 263.70
500.0000 659.25
1000.0000 1318.55
2000.0000 2637.05
5000.0000 6592.65
10,000.0000 13,185.30
20,000.0000 26,370.65
50,000.0000 65,926.55
100,000.0000 131,853.15
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ