Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CHF VEN
coinmill.com
0.50 0.3911
1.00 0.7821
2.00 1.5643
5.00 3.9107
10.00 7.8214
20.00 15.6429
50.00 39.1072
100.00 78.2145
200.00 156.4289
500.00 391.0723
1000.00 782.1445
2000.00 1564.2890
5000.00 3910.7226
10,000.00 7821.4451
20,000.00 15,642.8903
50,000.00 39,107.2256
100,000.00 78,214.4513
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
VEN CHF
coinmill.com
0.5000 0.65
1.0000 1.30
2.0000 2.55
5.0000 6.40
10.0000 12.80
20.0000 25.55
50.0000 63.95
100.0000 127.85
200.0000 255.70
500.0000 639.25
1000.0000 1278.55
2000.0000 2557.05
5000.0000 6392.70
10,000.0000 12,785.35
20,000.0000 25,570.70
50,000.0000 63,926.80
100,000.0000 127,853.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ