Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CHF VEN
coinmill.com
0.50 0.3930
1.00 0.7859
2.00 1.5718
5.00 3.9295
10.00 7.8590
20.00 15.7180
50.00 39.2950
100.00 78.5900
200.00 157.1801
500.00 392.9501
1000.00 785.9003
2000.00 1571.8006
5000.00 3929.5015
10,000.00 7859.0030
20,000.00 15,718.0060
50,000.00 39,295.0149
100,000.00 78,590.0298
CHF tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
VEN CHF
coinmill.com
0.5000 0.65
1.0000 1.25
2.0000 2.55
5.0000 6.35
10.0000 12.70
20.0000 25.45
50.0000 63.60
100.0000 127.25
200.0000 254.50
500.0000 636.20
1000.0000 1272.45
2000.0000 2544.85
5000.0000 6362.15
10,000.0000 12,724.25
20,000.0000 25,448.50
50,000.0000 63,621.30
100,000.0000 127,242.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ