Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


CHF XAF
coinmill.com
0.50 348
1.00 696
2.00 1393
5.00 3482
10.00 6965
20.00 13,930
50.00 34,824
100.00 69,648
200.00 139,296
500.00 348,241
1000.00 696,481
2000.00 1,392,962
5000.00 3,482,406
10,000.00 6,964,812
20,000.00 13,929,624
50,000.00 34,824,059
100,000.00 69,648,118
CHF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XAF CHF
coinmill.com
500 0.70
1000 1.45
2000 2.85
5000 7.20
10,000 14.35
20,000 28.70
50,000 71.80
100,000 143.60
200,000 287.15
500,000 717.90
1,000,000 1435.80
2,000,000 2871.60
5,000,000 7178.95
10,000,000 14,357.90
20,000,000 28,715.80
50,000,000 71,789.45
100,000,000 143,578.90
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ