Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XAG
coinmill.com
0.50 0.026
1.00 0.051
2.00 0.103
5.00 0.256
10.00 0.513
20.00 1.025
50.00 2.563
100.00 5.126
200.00 10.252
500.00 25.629
1000.00 51.258
2000.00 102.515
5000.00 256.288
10,000.00 512.577
20,000.00 1025.153
50,000.00 2562.883
100,000.00 5125.765
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XAG CHF
coinmill.com
0.050 1.00
0.100 1.95
0.200 3.90
0.500 9.75
1.000 19.50
2.000 39.00
5.000 97.55
10.000 195.10
20.000 390.20
50.000 975.45
100.000 1950.95
200.000 3901.85
500.000 9754.65
1000.000 19,509.30
2000.000 39,018.55
5000.000 97,546.40
10,000.000 195,092.80
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ