Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XAG
coinmill.com
0.50 0.027
1.00 0.054
2.00 0.107
5.00 0.268
10.00 0.536
20.00 1.071
50.00 2.678
100.00 5.356
200.00 10.713
500.00 26.782
1000.00 53.564
2000.00 107.128
5000.00 267.820
10,000.00 535.640
20,000.00 1071.280
50,000.00 2678.199
100,000.00 5356.398
CHF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAG CHF
coinmill.com
0.050 0.95
0.100 1.85
0.200 3.75
0.500 9.35
1.000 18.65
2.000 37.35
5.000 93.35
10.000 186.70
20.000 373.40
50.000 933.45
100.000 1866.95
200.000 3733.85
500.000 9334.65
1000.000 18,669.25
2000.000 37,338.55
5000.000 93,346.30
10,000.000 186,692.65
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ