Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XAG
coinmill.com
0.50 0.026
1.00 0.053
2.00 0.106
5.00 0.264
10.00 0.529
20.00 1.057
50.00 2.643
100.00 5.286
200.00 10.572
500.00 26.431
1000.00 52.861
2000.00 105.722
5000.00 264.306
10,000.00 528.611
20,000.00 1057.222
50,000.00 2643.055
100,000.00 5286.110
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XAG CHF
coinmill.com
0.050 0.95
0.100 1.90
0.200 3.80
0.500 9.45
1.000 18.90
2.000 37.85
5.000 94.60
10.000 189.20
20.000 378.35
50.000 945.90
100.000 1891.75
200.000 3783.50
500.000 9458.75
1000.000 18,917.50
2000.000 37,835.00
5000.000 94,587.50
10,000.000 189,175.00
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ