Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 16.249
1.00 32.499
2.00 64.998
5.00 162.494
10.00 324.988
20.00 649.976
50.00 1624.941
100.00 3249.882
200.00 6499.763
500.00 16,249.408
1000.00 32,498.816
2000.00 64,997.632
5000.00 162,494.080
10,000.00 324,988.159
20,000.00 649,976.318
50,000.00 1,624,940.796
100,000.00 3,249,881.592
CHF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.55
100.000 3.10
200.000 6.15
500.000 15.40
1000.000 30.75
2000.000 61.55
5000.000 153.85
10,000.000 307.70
20,000.000 615.40
50,000.000 1538.50
100,000.000 3077.05
200,000.000 6154.05
500,000.000 15,385.20
1,000,000.000 30,770.35
2,000,000.000 61,540.70
5,000,000.000 153,851.75
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ