Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 16.086
1.00 32.172
2.00 64.344
5.00 160.859
10.00 321.719
20.00 643.437
50.00 1608.593
100.00 3217.185
200.00 6434.370
500.00 16,085.926
1000.00 32,171.852
2000.00 64,343.704
5000.00 160,859.261
10,000.00 321,718.522
20,000.00 643,437.043
50,000.00 1,608,592.608
100,000.00 3,217,185.216
CHF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.55
100.000 3.10
200.000 6.20
500.000 15.55
1000.000 31.10
2000.000 62.15
5000.000 155.40
10,000.000 310.85
20,000.000 621.65
50,000.000 1554.15
100,000.000 3108.30
200,000.000 6216.60
500,000.000 15,541.55
1,000,000.000 31,083.05
2,000,000.000 62,166.15
5,000,000.000 155,415.35
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ