Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 15.248
1.00 30.495
2.00 60.991
5.00 152.477
10.00 304.954
20.00 609.908
50.00 1524.770
100.00 3049.540
200.00 6099.080
500.00 15,247.699
1000.00 30,495.398
2000.00 60,990.796
5000.00 152,476.991
10,000.00 304,953.982
20,000.00 609,907.964
50,000.00 1,524,769.910
100,000.00 3,049,539.820
CHF tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.65
50.000 1.65
100.000 3.30
200.000 6.55
500.000 16.40
1000.000 32.80
2000.000 65.60
5000.000 163.95
10,000.000 327.90
20,000.000 655.85
50,000.000 1639.60
100,000.000 3279.20
200,000.000 6558.35
500,000.000 16,395.90
1,000,000.000 32,791.85
2,000,000.000 65,583.65
5,000,000.000 163,959.15
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ