Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 16.524
1.00 33.048
2.00 66.096
5.00 165.241
10.00 330.482
20.00 660.964
50.00 1652.410
100.00 3304.821
200.00 6609.641
500.00 16,524.103
1000.00 33,048.206
2000.00 66,096.411
5000.00 165,241.029
10,000.00 330,482.057
20,000.00 660,964.114
50,000.00 1,652,410.286
100,000.00 3,304,820.572
CHF tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.50
100.000 3.05
200.000 6.05
500.000 15.15
1000.000 30.25
2000.000 60.50
5000.000 151.30
10,000.000 302.60
20,000.000 605.20
50,000.000 1512.95
100,000.000 3025.90
200,000.000 6051.75
500,000.000 15,129.40
1,000,000.000 30,258.85
2,000,000.000 60,517.65
5,000,000.000 151,294.15
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ