Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 16.467
1.00 32.934
2.00 65.868
5.00 164.671
10.00 329.342
20.00 658.684
50.00 1646.710
100.00 3293.420
200.00 6586.841
500.00 16,467.102
1000.00 32,934.204
2000.00 65,868.408
5000.00 164,671.019
10,000.00 329,342.038
20,000.00 658,684.077
50,000.00 1,646,710.191
100,000.00 3,293,420.383
CHF tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.50
100.000 3.05
200.000 6.05
500.000 15.20
1000.000 30.35
2000.000 60.75
5000.000 151.80
10,000.000 303.65
20,000.000 607.25
50,000.000 1518.20
100,000.000 3036.35
200,000.000 6072.70
500,000.000 15,181.80
1,000,000.000 30,363.55
2,000,000.000 60,727.15
5,000,000.000 151,817.85
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ