Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CHF XOF
coinmill.com
0.50 336
1.00 671
2.00 1342
5.00 3356
10.00 6711
20.00 13,422
50.00 33,555
100.00 67,110
200.00 134,220
500.00 335,550
1000.00 671,101
2000.00 1,342,202
5000.00 3,355,504
10,000.00 6,711,008
20,000.00 13,422,017
50,000.00 33,555,042
100,000.00 67,110,084
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XOF CHF
coinmill.com
500 0.75
1000 1.50
2000 3.00
5000 7.45
10,000 14.90
20,000 29.80
50,000 74.50
100,000 149.00
200,000 298.00
500,000 745.05
1,000,000 1490.10
2,000,000 2980.20
5,000,000 7450.45
10,000,000 14,900.90
20,000,000 29,801.80
50,000,000 74,504.45
100,000,000 149,008.90
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ