Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.013
20.00 0.026
50.00 0.066
100.00 0.132
200.00 0.263
500.00 0.658
1000.00 1.316
2000.00 2.631
5000.00 6.578
10,000.00 13.155
20,000.00 26.311
50,000.00 65.776
100,000.00 131.553
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT CHF
coinmill.com
0.001 0.75
0.002 1.50
0.005 3.80
0.010 7.60
0.020 15.20
0.050 38.00
0.100 76.00
0.200 152.05
0.500 380.10
1.000 760.15
2.000 1520.30
5.000 3800.75
10.000 7601.50
20.000 15,203.00
50.000 38,007.50
100.000 76,015.05
200.000 152,030.10
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ