Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.013
20.00 0.027
50.00 0.067
100.00 0.133
200.00 0.267
500.00 0.667
1000.00 1.333
2000.00 2.667
5000.00 6.667
10,000.00 13.334
20,000.00 26.669
50,000.00 66.672
100,000.00 133.344
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XPT CHF
coinmill.com
0.001 0.75
0.002 1.50
0.005 3.75
0.010 7.50
0.020 15.00
0.050 37.50
0.100 75.00
0.200 150.00
0.500 374.95
1.000 749.95
2.000 1499.90
5.000 3749.70
10.000 7499.40
20.000 14,998.80
50.000 37,496.95
100.000 74,993.90
200.000 149,987.80
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ