Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.006
10.00 0.012
20.00 0.024
50.00 0.060
100.00 0.120
200.00 0.241
500.00 0.602
1000.00 1.204
2000.00 2.409
5000.00 6.022
10,000.00 12.044
20,000.00 24.089
50,000.00 60.222
100,000.00 120.444
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XPT CHF
coinmill.com
0.001 0.85
0.002 1.65
0.005 4.15
0.010 8.30
0.020 16.60
0.050 41.50
0.100 83.05
0.200 166.05
0.500 415.15
1.000 830.25
2.000 1660.50
5.000 4151.30
10.000 8302.60
20.000 16,605.20
50.000 41,513.05
100.000 83,026.10
200.000 166,052.20
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ