Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.006
10.00 0.013
20.00 0.026
50.00 0.064
100.00 0.128
200.00 0.257
500.00 0.642
1000.00 1.284
2000.00 2.568
5000.00 6.420
10,000.00 12.840
20,000.00 25.679
50,000.00 64.198
100,000.00 128.397
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XPT CHF
coinmill.com
0.001 0.80
0.002 1.55
0.005 3.90
0.010 7.80
0.020 15.60
0.050 38.95
0.100 77.90
0.200 155.75
0.500 389.40
1.000 778.85
2.000 1557.65
5.000 3894.20
10.000 7788.35
20.000 15,576.70
50.000 38,941.80
100.000 77,883.55
200.000 155,767.15
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ