Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CHF YER
coinmill.com
0.50 137.995
1.00 275.990
2.00 551.980
5.00 1379.945
10.00 2759.890
20.00 5519.780
50.00 13,799.445
100.00 27,598.890
200.00 55,197.780
500.00 137,994.455
1000.00 275,988.910
2000.00 551,977.820
5000.00 1,379,944.555
10,000.00 2,759,889.105
20,000.00 5,519,778.215
50,000.00 13,799,445.535
100,000.00 27,598,891.065
CHF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
YER CHF
coinmill.com
200.000 0.70
500.000 1.80
1000.000 3.60
2000.000 7.25
5000.000 18.10
10,000.000 36.25
20,000.000 72.45
50,000.000 181.15
100,000.000 362.35
200,000.000 724.65
500,000.000 1811.65
1,000,000.000 3623.35
2,000,000.000 7246.65
5,000,000.000 18,116.65
10,000,000.000 36,233.35
20,000,000.000 72,466.70
50,000,000.000 181,166.70
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ