Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CHF YER
coinmill.com
0.50 152.185
1.00 304.370
2.00 608.745
5.00 1521.860
10.00 3043.720
20.00 6087.440
50.00 15,218.600
100.00 30,437.200
200.00 60,874.400
500.00 152,185.995
1000.00 304,371.990
2000.00 608,743.980
5000.00 1,521,859.955
10,000.00 3,043,719.910
20,000.00 6,087,439.820
50,000.00 15,218,599.555
100,000.00 30,437,199.110
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER CHF
coinmill.com
200.000 0.65
500.000 1.65
1000.000 3.30
2000.000 6.55
5000.000 16.45
10,000.000 32.85
20,000.000 65.70
50,000.000 164.25
100,000.000 328.55
200,000.000 657.10
500,000.000 1642.75
1,000,000.000 3285.45
2,000,000.000 6570.90
5,000,000.000 16,427.25
10,000,000.000 32,854.55
20,000,000.000 65,709.05
50,000,000.000 164,272.65
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ