Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


CHF YUM
coinmill.com
0.50 1.0
1.00 2.0
2.00 4.0
5.00 10.0
10.00 20.0
20.00 40.5
50.00 101.0
100.00 202.0
200.00 404.0
500.00 1010.0
1000.00 2020.5
2000.00 4040.5
5000.00 10,101.5
10,000.00 20,203.0
20,000.00 40,406.0
50,000.00 101,014.5
100,000.00 202,029.5
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM CHF
coinmill.com
1.0 0.50
2.0 1.00
5.0 2.45
10.0 4.95
20.0 9.90
50.0 24.75
100.0 49.50
200.0 99.00
500.0 247.50
1000.0 495.00
2000.0 989.95
5000.0 2474.90
10,000.0 4949.80
20,000.0 9899.55
50,000.0 24,748.90
100,000.0 49,497.75
200,000.0 98,995.50
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ