Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF ZRN
coinmill.com
0.50 1,398,440
1.00 2,796,870
2.00 5,593,740
5.00 13,984,350
10.00 27,968,710
20.00 55,937,420
50.00 139,843,540
100.00 279,687,080
200.00 559,374,160
500.00 1,398,435,390
1000.00 2,796,870,790
2000.00 5,593,741,580
5000.00 13,984,353,950
10,000.00 27,968,707,900
20,000.00 55,937,415,800
50,000.00 139,843,539,500
100,000.00 279,687,079,000
CHF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRN CHF
coinmill.com
2,000,000 0.70
5,000,000 1.80
10,000,000 3.60
20,000,000 7.15
50,000,000 17.90
100,000,000 35.75
200,000,000 71.50
500,000,000 178.75
1,000,000,000 357.55
2,000,000,000 715.10
5,000,000,000 1787.70
10,000,000,000 3575.40
20,000,000,000 7150.85
50,000,000,000 17,877.10
100,000,000,000 35,754.25
200,000,000,000 71,508.50
500,000,000,000 178,771.20
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ