Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF DKK
coinmill.com
0.02 5.75
0.05 14.25
0.10 28.25
0.20 56.50
0.50 141.50
1.00 282.75
2.00 565.75
5.00 1414.25
10.00 2828.25
20.00 5656.50
50.00 14,141.25
100.00 28,282.75
200.00 56,565.50
500.00 141,413.75
1000.00 282,827.50
2000.00 565,654.75
5000.00 1,414,137.25
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
DKK CLF
coinmill.com
5.00 0.02
10.00 0.04
20.00 0.07
50.00 0.18
100.00 0.35
200.00 0.71
500.00 1.77
1000.00 3.54
2000.00 7.07
5000.00 17.68
10,000.00 35.36
20,000.00 70.71
50,000.00 176.79
100,000.00 353.57
200,000.00 707.14
500,000.00 1767.86
1,000,000.00 3535.72
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ