Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF GBP
coinmill.com
0.02 0.65
0.05 1.62
0.10 3.23
0.20 6.47
0.50 16.17
1.00 32.34
2.00 64.68
5.00 161.70
10.00 323.40
20.00 646.80
50.00 1617.01
100.00 3234.02
200.00 6468.04
500.00 16,170.09
1000.00 32,340.19
2000.00 64,680.38
5000.00 161,700.94
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
GBP CLF
coinmill.com
0.50 0.02
1.00 0.03
2.00 0.06
5.00 0.15
10.00 0.31
20.00 0.62
50.00 1.55
100.00 3.09
200.00 6.18
500.00 15.46
1000.00 30.92
2000.00 61.84
5000.00 154.61
10,000.00 309.21
20,000.00 618.43
50,000.00 1546.06
100,000.00 3092.13
GBP tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ