Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CLF INR
coinmill.com
0.02 68.3
0.05 170.9
0.10 341.7
0.20 683.5
0.50 1708.7
1.00 3417.5
2.00 6834.9
5.00 17,087.4
10.00 34,174.7
20.00 68,349.4
50.00 170,873.6
100.00 341,747.2
200.00 683,494.4
500.00 1,708,736.0
1000.00 3,417,472.1
2000.00 6,834,944.1
5000.00 17,087,360.3
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
INR CLF
coinmill.com
50.0 0.01
100.0 0.03
200.0 0.06
500.0 0.15
1000.0 0.29
2000.0 0.59
5000.0 1.46
10,000.0 2.93
20,000.0 5.85
50,000.0 14.63
100,000.0 29.26
200,000.0 58.52
500,000.0 146.31
1,000,000.0 292.61
2,000,000.0 585.23
5,000,000.0 1463.07
10,000,000.0 2926.14
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ