Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF ITL
coinmill.com
0.02 1462
0.05 3656
0.10 7312
0.20 14,625
0.50 36,562
1.00 73,125
2.00 146,249
5.00 365,623
10.00 731,246
20.00 1,462,493
50.00 3,656,231
100.00 7,312,463
200.00 14,624,926
500.00 36,562,314
1000.00 73,124,628
2000.00 146,249,256
5000.00 365,623,139
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
ITL CLF
coinmill.com
1000 0.01
2000 0.03
5000 0.07
10,000 0.14
20,000 0.27
50,000 0.68
100,000 1.37
200,000 2.74
500,000 6.84
1,000,000 13.68
2,000,000 27.35
5,000,000 68.38
10,000,000 136.75
20,000,000 273.51
50,000,000 683.76
100,000,000 1367.53
200,000,000 2735.06
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ