Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF KGS
coinmill.com
0.02 72
0.05 181
0.10 362
0.20 725
0.50 1811
1.00 3623
2.00 7246
5.00 18,114
10.00 36,229
20.00 72,457
50.00 181,143
100.00 362,286
200.00 724,572
500.00 1,811,429
1000.00 3,622,858
2000.00 7,245,715
5000.00 18,114,288
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
KGS CLF
coinmill.com
50 0.01
100 0.03
200 0.06
500 0.14
1000 0.28
2000 0.55
5000 1.38
10,000 2.76
20,000 5.52
50,000 13.80
100,000 27.60
200,000 55.21
500,000 138.01
1,000,000 276.03
2,000,000 552.05
5,000,000 1380.13
10,000,000 2760.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ