Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF KRW
coinmill.com
0.02 1192
0.05 2980
0.10 5959
0.20 11,918
0.50 29,796
1.00 59,591
2.00 119,182
5.00 297,955
10.00 595,910
20.00 1,191,820
50.00 2,979,551
100.00 5,959,102
200.00 11,918,204
500.00 29,795,511
1000.00 59,591,022
2000.00 119,182,044
5000.00 297,955,109
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
KRW CLF
coinmill.com
1000 0.02
2000 0.03
5000 0.08
10,000 0.17
20,000 0.34
50,000 0.84
100,000 1.68
200,000 3.36
500,000 8.39
1,000,000 16.78
2,000,000 33.56
5,000,000 83.91
10,000,000 167.81
20,000,000 335.62
50,000,000 839.05
100,000,000 1678.11
200,000,000 3356.21
KRW tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ