Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF LBP
coinmill.com
0.02 12,300
0.05 30,700
0.10 61,400
0.20 122,800
0.50 306,950
1.00 613,900
2.00 1,227,850
5.00 3,069,600
10.00 6,139,200
20.00 12,278,450
50.00 30,696,100
100.00 61,392,200
200.00 122,784,450
500.00 306,961,100
1000.00 613,922,200
2000.00 1,227,844,400
5000.00 3,069,611,000
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
LBP CLF
coinmill.com
10,000 0.02
20,000 0.03
50,000 0.08
100,000 0.16
200,000 0.33
500,000 0.81
1,000,000 1.63
2,000,000 3.26
5,000,000 8.14
10,000,000 16.29
20,000,000 32.58
50,000,000 81.44
100,000,000 162.89
200,000,000 325.77
500,000,000 814.44
1,000,000,000 1628.87
2,000,000,000 3257.74
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ