The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF LVL
coinmill.com
0.02 0.53
0.05 1.33
0.10 2.65
0.20 5.31
0.50 13.26
1.00 26.53
2.00 53.06
5.00 132.64
10.00 265.28
20.00 530.55
50.00 1326.38
100.00 2652.76
200.00 5305.51
500.00 13,263.78
1000.00 26,527.57
2000.00 53,055.14
5000.00 132,637.84
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
LVL CLF
coinmill.com
0.50 0.02
1.00 0.04
2.00 0.08
5.00 0.19
10.00 0.38
20.00 0.75
50.00 1.88
100.00 3.77
200.00 7.54
500.00 18.85
1000.00 37.70
2000.00 75.39
5000.00 188.48
10,000.00 376.97
20,000.00 753.93
50,000.00 1884.83
100,000.00 3769.66
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ