Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF MTL
coinmill.com
0.02 0.32
0.05 0.81
0.10 1.62
0.20 3.24
0.50 8.10
1.00 16.21
2.00 32.41
5.00 81.03
10.00 162.05
20.00 324.10
50.00 810.26
100.00 1620.52
200.00 3241.05
500.00 8102.62
1000.00 16,205.23
2000.00 32,410.46
5000.00 81,026.15
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
MTL CLF
coinmill.com
0.50 0.03
1.00 0.06
2.00 0.12
5.00 0.31
10.00 0.62
20.00 1.23
50.00 3.09
100.00 6.17
200.00 12.34
500.00 30.85
1000.00 61.71
2000.00 123.42
5000.00 308.54
10,000.00 617.08
20,000.00 1234.17
50,000.00 3085.42
100,000.00 6170.85
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ