Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF NIO
coinmill.com
0.02 29.45
0.05 73.70
0.10 147.35
0.20 294.75
0.50 736.80
1.00 1473.65
2.00 2947.30
5.00 7368.25
10.00 14,736.50
20.00 29,473.00
50.00 73,682.45
100.00 147,364.90
200.00 294,729.80
500.00 736,824.55
1000.00 1,473,649.05
2000.00 2,947,298.15
5000.00 7,368,245.30
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
NIO CLF
coinmill.com
20.00 0.01
50.00 0.03
100.00 0.07
200.00 0.14
500.00 0.34
1000.00 0.68
2000.00 1.36
5000.00 3.39
10,000.00 6.79
20,000.00 13.57
50,000.00 33.93
100,000.00 67.86
200,000.00 135.72
500,000.00 339.29
1,000,000.00 678.59
2,000,000.00 1357.18
5,000,000.00 3392.94
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ