Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF NZD
coinmill.com
0.02 1.40
0.05 3.40
0.10 6.80
0.20 13.70
0.50 34.20
1.00 68.30
2.00 136.60
5.00 341.60
10.00 683.10
20.00 1366.20
50.00 3415.60
100.00 6831.20
200.00 13,662.30
500.00 34,155.80
1000.00 68,311.60
2000.00 136,623.30
5000.00 341,558.20
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
NZD CLF
coinmill.com
1.00 0.01
2.00 0.03
5.00 0.07
10.00 0.15
20.00 0.29
50.00 0.73
100.00 1.46
200.00 2.93
500.00 7.32
1000.00 14.64
2000.00 29.28
5000.00 73.19
10,000.00 146.39
20,000.00 292.78
50,000.00 731.94
100,000.00 1463.88
200,000.00 2927.76
NZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ