Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF TRY
coinmill.com
0.02 17.54
0.05 43.85
0.10 87.69
0.20 175.38
0.50 438.45
1.00 876.91
2.00 1753.81
5.00 4384.53
10.00 8769.06
20.00 17,538.13
50.00 43,845.32
100.00 87,690.64
200.00 175,381.29
500.00 438,453.22
1000.00 876,906.44
2000.00 1,753,812.88
5000.00 4,384,532.21
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
TRY CLF
coinmill.com
20.00 0.02
50.00 0.06
100.00 0.11
200.00 0.23
500.00 0.57
1000.00 1.14
2000.00 2.28
5000.00 5.70
10,000.00 11.40
20,000.00 22.81
50,000.00 57.02
100,000.00 114.04
200,000.00 228.07
500,000.00 570.19
1,000,000.00 1140.37
2,000,000.00 2280.75
5,000,000.00 5701.86
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ