Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF XEM
coinmill.com
0.02 22.092
0.05 55.231
0.10 110.461
0.20 220.923
0.50 552.307
1.00 1104.613
2.00 2209.226
5.00 5523.066
10.00 11,046.132
20.00 22,092.264
50.00 55,230.660
100.00 110,461.320
200.00 220,922.640
500.00 552,306.601
1000.00 1,104,613.201
2000.00 2,209,226.403
5000.00 5,523,066.007
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
XEM CLF
coinmill.com
20.000 0.02
50.000 0.05
100.000 0.09
200.000 0.18
500.000 0.45
1000.000 0.91
2000.000 1.81
5000.000 4.53
10,000.000 9.05
20,000.000 18.11
50,000.000 45.26
100,000.000 90.53
200,000.000 181.06
500,000.000 452.65
1,000,000.000 905.29
2,000,000.000 1810.59
5,000,000.000 4526.47
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ