Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF YER
coinmill.com
0.02 203.830
0.05 509.580
0.10 1019.160
0.20 2038.320
0.50 5095.805
1.00 10,191.610
2.00 20,383.220
5.00 50,958.050
10.00 101,916.100
20.00 203,832.200
50.00 509,580.495
100.00 1,019,160.995
200.00 2,038,321.990
500.00 5,095,804.975
1000.00 10,191,609.945
2000.00 20,383,219.895
5000.00 50,958,049.735
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
YER CLF
coinmill.com
200.000 0.02
500.000 0.05
1000.000 0.10
2000.000 0.20
5000.000 0.49
10,000.000 0.98
20,000.000 1.96
50,000.000 4.91
100,000.000 9.81
200,000.000 19.62
500,000.000 49.06
1,000,000.000 98.12
2,000,000.000 196.24
5,000,000.000 490.60
10,000,000.000 981.20
20,000,000.000 1962.40
50,000,000.000 4906.00
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ