Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Peso Chilê (CLP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ecuador Sucre được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ecuador Sucre trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ecuador Sucres hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ECS
coinmill.com
500 13,700
1000 27,400
2000 54,800
5000 136,900
10,000 273,900
20,000 547,700
50,000 1,369,400
100,000 2,738,700
200,000 5,477,400
500,000 13,693,500
1,000,000 27,387,100
2,000,000 54,774,200
5,000,000 136,935,400
10,000,000 273,870,800
20,000,000 547,741,500
50,000,000 1,369,353,800
100,000,000 2,738,707,600
CLP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ECS CLP
coinmill.com
20,000 730
50,000 1826
100,000 3651
200,000 7303
500,000 18,257
1,000,000 36,514
2,000,000 73,027
5,000,000 182,568
10,000,000 365,136
20,000,000 730,271
50,000,000 1,825,679
100,000,000 3,651,357
200,000,000 7,302,714
500,000,000 18,256,786
1,000,000,000 36,513,572
2,000,000,000 73,027,145
5,000,000,000 182,567,862
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ