Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Peso Chilê (CLP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ecuador Sucre được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ecuador Sucre trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ecuador Sucres hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ECS
coinmill.com
500 13,200
1000 26,400
2000 52,700
5000 131,800
10,000 263,500
20,000 527,100
50,000 1,317,700
100,000 2,635,400
200,000 5,270,800
500,000 13,176,900
1,000,000 26,353,800
2,000,000 52,707,500
5,000,000 131,768,800
10,000,000 263,537,500
20,000,000 527,075,100
50,000,000 1,317,687,700
100,000,000 2,635,375,500
CLP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ECS CLP
coinmill.com
20,000 759
50,000 1897
100,000 3795
200,000 7589
500,000 18,973
1,000,000 37,945
2,000,000 75,891
5,000,000 189,726
10,000,000 379,453
20,000,000 758,905
50,000,000 1,897,263
100,000,000 3,794,526
200,000,000 7,589,051
500,000,000 18,972,629
1,000,000,000 37,945,257
2,000,000,000 75,890,514
5,000,000,000 189,726,285
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ