Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CLP EGP
coinmill.com
500 16.00
1000 32.25
2000 64.25
5000 160.75
10,000 321.50
20,000 642.75
50,000 1607.00
100,000 3214.00
200,000 6427.75
500,000 16,069.50
1,000,000 32,138.75
2,000,000 64,277.50
5,000,000 160,693.75
10,000,000 321,387.50
20,000,000 642,775.00
50,000,000 1,606,937.75
100,000,000 3,213,875.50
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
EGP CLP
coinmill.com
20.00 622
50.00 1556
100.00 3112
200.00 6223
500.00 15,558
1000.00 31,115
2000.00 62,230
5000.00 155,575
10,000.00 311,151
20,000.00 622,302
50,000.00 1,555,754
100,000.00 3,111,508
200,000.00 6,223,016
500,000.00 15,557,541
1,000,000.00 31,115,082
2,000,000.00 62,230,165
5,000,000.00 155,575,412
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ