Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CLP EGP
coinmill.com
500 15.75
1000 31.25
2000 62.75
5000 156.75
10,000 313.25
20,000 626.50
50,000 1566.50
100,000 3132.75
200,000 6265.50
500,000 15,664.00
1,000,000 31,328.00
2,000,000 62,656.00
5,000,000 156,640.25
10,000,000 313,280.50
20,000,000 626,561.25
50,000,000 1,566,403.00
100,000,000 3,132,806.25
CLP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
EGP CLP
coinmill.com
20.00 638
50.00 1596
100.00 3192
200.00 6384
500.00 15,960
1000.00 31,920
2000.00 63,841
5000.00 159,601
10,000.00 319,203
20,000.00 638,405
50,000.00 1,596,013
100,000.00 3,192,026
200,000.00 6,384,053
500,000.00 15,960,132
1,000,000.00 31,920,263
2,000,000.00 63,840,527
5,000,000.00 159,601,317
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ