Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CLP EGP
coinmill.com
500 15.50
1000 31.00
2000 62.00
5000 155.00
10,000 309.75
20,000 619.75
50,000 1549.00
100,000 3098.25
200,000 6196.25
500,000 15,490.75
1,000,000 30,981.50
2,000,000 61,963.00
5,000,000 154,907.25
10,000,000 309,814.50
20,000,000 619,628.75
50,000,000 1,549,072.00
100,000,000 3,098,144.25
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
EGP CLP
coinmill.com
20.00 646
50.00 1614
100.00 3228
200.00 6455
500.00 16,139
1000.00 32,277
2000.00 64,555
5000.00 161,387
10,000.00 322,774
20,000.00 645,548
50,000.00 1,613,869
100,000.00 3,227,739
200,000.00 6,455,477
500,000.00 16,138,694
1,000,000.00 32,277,387
2,000,000.00 64,554,774
5,000,000.00 161,386,936
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ