Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ERN
coinmill.com
500 8.09
1000 16.18
2000 32.35
5000 80.88
10,000 161.75
20,000 323.50
50,000 808.76
100,000 1617.52
200,000 3235.05
500,000 8087.62
1,000,000 16,175.23
2,000,000 32,350.47
5,000,000 80,876.17
10,000,000 161,752.34
20,000,000 323,504.68
50,000,000 808,761.70
100,000,000 1,617,523.40
CLP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ERN CLP
coinmill.com
10.00 618
20.00 1236
50.00 3091
100.00 6182
200.00 12,365
500.00 30,911
1000.00 61,823
2000.00 123,646
5000.00 309,115
10,000.00 618,229
20,000.00 1,236,458
50,000.00 3,091,145
100,000.00 6,182,291
200,000.00 12,364,582
500,000.00 30,911,454
1,000,000.00 61,822,908
2,000,000.00 123,645,815
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ