Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ERN
coinmill.com
500 8.12
1000 16.24
2000 32.48
5000 81.19
10,000 162.38
20,000 324.76
50,000 811.90
100,000 1623.80
200,000 3247.60
500,000 8119.00
1,000,000 16,237.99
2,000,000 32,475.99
5,000,000 81,189.97
10,000,000 162,379.93
20,000,000 324,759.87
50,000,000 811,899.67
100,000,000 1,623,799.35
CLP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
ERN CLP
coinmill.com
10.00 616
20.00 1232
50.00 3079
100.00 6158
200.00 12,317
500.00 30,792
1000.00 61,584
2000.00 123,168
5000.00 307,920
10,000.00 615,840
20,000.00 1,231,679
50,000.00 3,079,198
100,000.00 6,158,396
200,000.00 12,316,793
500,000.00 30,791,982
1,000,000.00 61,583,964
2,000,000.00 123,167,927
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ