Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ERN
coinmill.com
500 7.81
1000 15.63
2000 31.26
5000 78.15
10,000 156.30
20,000 312.59
50,000 781.48
100,000 1562.97
200,000 3125.93
500,000 7814.84
1,000,000 15,629.67
2,000,000 31,259.34
5,000,000 78,148.35
10,000,000 156,296.70
20,000,000 312,593.41
50,000,000 781,483.52
100,000,000 1,562,967.03
CLP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
ERN CLP
coinmill.com
10.00 640
20.00 1280
50.00 3199
100.00 6398
200.00 12,796
500.00 31,990
1000.00 63,981
2000.00 127,962
5000.00 319,904
10,000.00 639,809
20,000.00 1,279,618
50,000.00 3,199,044
100,000.00 6,398,088
200,000.00 12,796,175
500,000.00 31,990,438
1,000,000.00 63,980,876
2,000,000.00 127,961,752
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ