Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ERN
coinmill.com
500 7.80
1000 15.60
2000 31.19
5000 77.98
10,000 155.96
20,000 311.92
50,000 779.80
100,000 1559.60
200,000 3119.19
500,000 7797.99
1,000,000 15,595.97
2,000,000 31,191.94
5,000,000 77,979.85
10,000,000 155,959.71
20,000,000 311,919.41
50,000,000 779,798.53
100,000,000 1,559,597.07
CLP tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
ERN CLP
coinmill.com
10.00 641
20.00 1282
50.00 3206
100.00 6412
200.00 12,824
500.00 32,060
1000.00 64,119
2000.00 128,238
5000.00 320,596
10,000.00 641,191
20,000.00 1,282,383
50,000.00 3,205,956
100,000.00 6,411,913
200,000.00 12,823,825
500,000.00 32,059,563
1,000,000.00 64,119,125
2,000,000.00 128,238,251
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ