Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


CLP HBN
coinmill.com
500 145.43
1000 290.87
2000 581.74
5000 1454.34
10,000 2908.68
20,000 5817.36
50,000 14,543.40
100,000 29,086.81
200,000 58,173.62
500,000 145,434.04
1,000,000 290,868.08
2,000,000 581,736.15
5,000,000 1,454,340.38
10,000,000 2,908,680.77
20,000,000 5,817,361.54
50,000,000 14,543,403.85
100,000,000 29,086,807.69
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
HBN CLP
coinmill.com
200.00 688
500.00 1719
1000.00 3438
2000.00 6876
5000.00 17,190
10,000.00 34,380
20,000.00 68,760
50,000.00 171,899
100,000.00 343,798
200,000.00 687,597
500,000.00 1,718,992
1,000,000.00 3,437,985
2,000,000.00 6,875,969
5,000,000.00 17,189,924
10,000,000.00 34,379,847
20,000,000.00 68,759,694
50,000,000.00 171,899,235
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ