Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


CLP HBN
coinmill.com
500 149.00
1000 298.01
2000 596.02
5000 1490.04
10,000 2980.09
20,000 5960.18
50,000 14,900.44
100,000 29,800.88
200,000 59,601.77
500,000 149,004.42
1,000,000 298,008.85
2,000,000 596,017.69
5,000,000 1,490,044.23
10,000,000 2,980,088.46
20,000,000 5,960,176.92
50,000,000 14,900,442.31
100,000,000 29,800,884.62
CLP tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
HBN CLP
coinmill.com
200.00 671
500.00 1678
1000.00 3356
2000.00 6711
5000.00 16,778
10,000.00 33,556
20,000.00 67,112
50,000.00 167,780
100,000.00 335,561
200,000.00 671,121
500,000.00 1,677,803
1,000,000.00 3,355,605
2,000,000.00 6,711,210
5,000,000.00 16,778,025
10,000,000.00 33,556,051
20,000,000.00 67,112,102
50,000,000.00 167,780,254
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ