Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


CLP HBN
coinmill.com
500 150.93
1000 301.85
2000 603.71
5000 1509.27
10,000 3018.55
20,000 6037.09
50,000 15,092.73
100,000 30,185.46
200,000 60,370.92
500,000 150,927.31
1,000,000 301,854.62
2,000,000 603,709.23
5,000,000 1,509,273.08
10,000,000 3,018,546.15
20,000,000 6,037,092.31
50,000,000 15,092,730.77
100,000,000 30,185,461.54
CLP tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025
HBN CLP
coinmill.com
200.00 663
500.00 1656
1000.00 3313
2000.00 6626
5000.00 16,564
10,000.00 33,129
20,000.00 66,257
50,000.00 165,643
100,000.00 331,285
200,000.00 662,571
500,000.00 1,656,427
1,000,000.00 3,312,853
2,000,000.00 6,625,706
5,000,000.00 16,564,266
10,000,000.00 33,128,531
20,000,000.00 66,257,062
50,000,000.00 165,642,655
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ