Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


CLP HNL
coinmill.com
500 12.79
1000 25.58
2000 51.15
5000 127.89
10,000 255.77
20,000 511.55
50,000 1278.87
100,000 2557.73
200,000 5115.46
500,000 12,788.65
1,000,000 25,577.30
2,000,000 51,154.60
5,000,000 127,886.51
10,000,000 255,773.02
20,000,000 511,546.04
50,000,000 1,278,865.09
100,000,000 2,557,730.18
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
HNL CLP
coinmill.com
20.00 782
50.00 1955
100.00 3910
200.00 7819
500.00 19,549
1000.00 39,097
2000.00 78,194
5000.00 195,486
10,000.00 390,972
20,000.00 781,943
50,000.00 1,954,858
100,000.00 3,909,717
200,000.00 7,819,433
500,000.00 19,548,583
1,000,000.00 39,097,165
2,000,000.00 78,194,331
5,000,000.00 195,485,827
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ