Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CLP INR
coinmill.com
500 45.5
1000 91.0
2000 182.0
5000 455.0
10,000 909.9
20,000 1819.8
50,000 4549.6
100,000 9099.2
200,000 18,198.5
500,000 45,496.2
1,000,000 90,992.4
2,000,000 181,984.8
5,000,000 454,962.0
10,000,000 909,923.9
20,000,000 1,819,847.8
50,000,000 4,549,619.5
100,000,000 9,099,239.0
CLP tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
INR CLP
coinmill.com
50.0 549
100.0 1099
200.0 2198
500.0 5495
1000.0 10,990
2000.0 21,980
5000.0 54,950
10,000.0 109,899
20,000.0 219,799
50,000.0 549,497
100,000.0 1,098,993
200,000.0 2,197,986
500,000.0 5,494,965
1,000,000.0 10,989,930
2,000,000.0 21,979,860
5,000,000.0 54,949,650
10,000,000.0 109,899,300
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ