Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CLP INR
coinmill.com
500 48.9
1000 97.8
2000 195.6
5000 489.0
10,000 978.0
20,000 1956.1
50,000 4890.2
100,000 9780.4
200,000 19,560.9
500,000 48,902.2
1,000,000 97,804.4
2,000,000 195,608.8
5,000,000 489,022.1
10,000,000 978,044.2
20,000,000 1,956,088.4
50,000,000 4,890,221.1
100,000,000 9,780,442.2
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
INR CLP
coinmill.com
50.0 511
100.0 1022
200.0 2045
500.0 5112
1000.0 10,224
2000.0 20,449
5000.0 51,122
10,000.0 102,245
20,000.0 204,490
50,000.0 511,224
100,000.0 1,022,449
200,000.0 2,044,897
500,000.0 5,112,243
1,000,000.0 10,224,487
2,000,000.0 20,448,973
5,000,000.0 51,122,433
10,000,000.0 102,244,866
INR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ