Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CLP INR
coinmill.com
500 44.1
1000 88.3
2000 176.5
5000 441.3
10,000 882.6
20,000 1765.1
50,000 4412.9
100,000 8825.7
200,000 17,651.5
500,000 44,128.7
1,000,000 88,257.3
2,000,000 176,514.7
5,000,000 441,286.7
10,000,000 882,573.3
20,000,000 1,765,146.6
50,000,000 4,412,866.6
100,000,000 8,825,733.1
CLP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
INR CLP
coinmill.com
50.0 567
100.0 1133
200.0 2266
500.0 5665
1000.0 11,331
2000.0 22,661
5000.0 56,653
10,000.0 113,305
20,000.0 226,610
50,000.0 566,525
100,000.0 1,133,050
200,000.0 2,266,101
500,000.0 5,665,252
1,000,000.0 11,330,503
2,000,000.0 22,661,007
5,000,000.0 56,652,517
10,000,000.0 113,305,035
INR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ