Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CLP MGA
coinmill.com
500 2306
1000 4612
2000 9224
5000 23,059
10,000 46,118
20,000 92,236
50,000 230,590
100,000 461,179
200,000 922,359
500,000 2,305,897
1,000,000 4,611,794
2,000,000 9,223,588
5,000,000 23,058,971
10,000,000 46,117,941
20,000,000 92,235,882
50,000,000 230,589,706
100,000,000 461,179,412
CLP tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024
MGA CLP
coinmill.com
5000 1084
10,000 2168
20,000 4337
50,000 10,842
100,000 21,684
200,000 43,367
500,000 108,418
1,000,000 216,835
2,000,000 433,671
5,000,000 1,084,177
10,000,000 2,168,354
20,000,000 4,336,707
50,000,000 10,841,768
100,000,000 21,683,535
200,000,000 43,367,070
500,000,000 108,417,676
1,000,000,000 216,835,352
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ