Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CLP MNC
coinmill.com
500 45.464
1000 90.927
2000 181.855
5000 454.637
10,000 909.274
20,000 1818.548
50,000 4546.370
100,000 9092.740
200,000 18,185.480
500,000 45,463.699
1,000,000 90,927.398
2,000,000 181,854.797
5,000,000 454,636.992
10,000,000 909,273.984
20,000,000 1,818,547.967
50,000,000 4,546,369.919
100,000,000 9,092,739.837
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MNC CLP
coinmill.com
50.000 550
100.000 1100
200.000 2200
500.000 5499
1000.000 10,998
2000.000 21,996
5000.000 54,989
10,000.000 109,978
20,000.000 219,956
50,000.000 549,889
100,000.000 1,099,779
200,000.000 2,199,557
500,000.000 5,498,893
1,000,000.000 10,997,785
2,000,000.000 21,995,570
5,000,000.000 54,988,926
10,000,000.000 109,977,852
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ