Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CLP MNC
coinmill.com
500 43.827
1000 87.653
2000 175.306
5000 438.266
10,000 876.531
20,000 1753.062
50,000 4382.656
100,000 8765.311
200,000 17,530.623
500,000 43,826.557
1,000,000 87,653.114
2,000,000 175,306.228
5,000,000 438,265.570
10,000,000 876,531.140
20,000,000 1,753,062.280
50,000,000 4,382,655.700
100,000,000 8,765,311.401
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MNC CLP
coinmill.com
50.000 570
100.000 1141
200.000 2282
500.000 5704
1000.000 11,409
2000.000 22,817
5000.000 57,043
10,000.000 114,086
20,000.000 228,172
50,000.000 570,430
100,000.000 1,140,861
200,000.000 2,281,722
500,000.000 5,704,304
1,000,000.000 11,408,608
2,000,000.000 22,817,216
5,000,000.000 57,043,039
10,000,000.000 114,086,078
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ