Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1873
1000 3746
2000 7491
5000 18,728
10,000 37,456
20,000 74,913
50,000 187,282
100,000 374,565
200,000 749,129
500,000 1,872,823
1,000,000 3,745,646
2,000,000 7,491,292
5,000,000 18,728,231
10,000,000 37,456,462
20,000,000 74,912,923
50,000,000 187,282,308
100,000,000 374,564,615
CLP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
MNT CLP
coinmill.com
2000 534
5000 1335
10,000 2670
20,000 5340
50,000 13,349
100,000 26,698
200,000 53,395
500,000 133,488
1,000,000 266,977
2,000,000 533,953
5,000,000 1,334,883
10,000,000 2,669,766
20,000,000 5,339,533
50,000,000 13,348,832
100,000,000 26,697,663
200,000,000 53,395,327
500,000,000 133,488,317
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ