Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1791
1000 3583
2000 7166
5000 17,915
10,000 35,829
20,000 71,659
50,000 179,147
100,000 358,294
200,000 716,587
500,000 1,791,468
1,000,000 3,582,937
2,000,000 7,165,873
5,000,000 17,914,683
10,000,000 35,829,367
20,000,000 71,658,734
50,000,000 179,146,834
100,000,000 358,293,668
CLP tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
MNT CLP
coinmill.com
2000 558
5000 1396
10,000 2791
20,000 5582
50,000 13,955
100,000 27,910
200,000 55,820
500,000 139,550
1,000,000 279,101
2,000,000 558,201
5,000,000 1,395,503
10,000,000 2,791,007
20,000,000 5,582,013
50,000,000 13,955,033
100,000,000 27,910,066
200,000,000 55,820,133
500,000,000 139,550,331
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ