Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1828
1000 3656
2000 7312
5000 18,281
10,000 36,561
20,000 73,122
50,000 182,805
100,000 365,610
200,000 731,221
500,000 1,828,052
1,000,000 3,656,105
2,000,000 7,312,210
5,000,000 18,280,524
10,000,000 36,561,048
20,000,000 73,122,095
50,000,000 182,805,239
100,000,000 365,610,477
CLP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MNT CLP
coinmill.com
2000 547
5000 1368
10,000 2735
20,000 5470
50,000 13,676
100,000 27,352
200,000 54,703
500,000 136,758
1,000,000 273,515
2,000,000 547,030
5,000,000 1,367,576
10,000,000 2,735,151
20,000,000 5,470,303
50,000,000 13,675,757
100,000,000 27,351,514
200,000,000 54,703,028
500,000,000 136,757,569
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ