Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1840
1000 3681
2000 7361
5000 18,403
10,000 36,807
20,000 73,613
50,000 184,033
100,000 368,066
200,000 736,133
500,000 1,840,332
1,000,000 3,680,665
2,000,000 7,361,329
5,000,000 18,403,323
10,000,000 36,806,647
20,000,000 73,613,294
50,000,000 184,033,235
100,000,000 368,066,470
CLP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT CLP
coinmill.com
2000 543
5000 1358
10,000 2717
20,000 5434
50,000 13,585
100,000 27,169
200,000 54,338
500,000 135,845
1,000,000 271,690
2,000,000 543,380
5,000,000 1,358,450
10,000,000 2,716,901
20,000,000 5,433,801
50,000,000 13,584,503
100,000,000 27,169,006
200,000,000 54,338,011
500,000,000 135,845,028
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ