Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1837
1000 3673
2000 7347
5000 18,367
10,000 36,733
20,000 73,467
50,000 183,666
100,000 367,333
200,000 734,666
500,000 1,836,664
1,000,000 3,673,328
2,000,000 7,346,655
5,000,000 18,366,639
10,000,000 36,733,277
20,000,000 73,466,554
50,000,000 183,666,385
100,000,000 367,332,770
CLP tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
MNT CLP
coinmill.com
2000 544
5000 1361
10,000 2722
20,000 5445
50,000 13,612
100,000 27,223
200,000 54,447
500,000 136,116
1,000,000 272,233
2,000,000 544,465
5,000,000 1,361,164
10,000,000 2,722,327
20,000,000 5,444,654
50,000,000 13,611,636
100,000,000 27,223,272
200,000,000 54,446,544
500,000,000 136,116,361
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ