Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MYR
coinmill.com
500 2.22
1000 4.44
2000 8.89
5000 22.22
10,000 44.45
20,000 88.90
50,000 222.24
100,000 444.49
200,000 888.97
500,000 2222.43
1,000,000 4444.86
2,000,000 8889.72
5,000,000 22,224.30
10,000,000 44,448.60
20,000,000 88,897.19
50,000,000 222,242.99
100,000,000 444,485.97
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
MYR CLP
coinmill.com
5.00 1125
10.00 2250
20.00 4500
50.00 11,249
100.00 22,498
200.00 44,996
500.00 112,489
1000.00 224,979
2000.00 449,958
5000.00 1,124,895
10,000.00 2,249,790
20,000.00 4,499,580
50,000.00 11,248,949
100,000.00 22,497,898
200,000.00 44,995,796
500,000.00 112,489,490
1,000,000.00 224,978,979
MYR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ