Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 69.55
1000 139.05
2000 278.15
5000 695.30
10,000 1390.65
20,000 2781.25
50,000 6953.15
100,000 13,906.30
200,000 27,812.55
500,000 69,531.40
1,000,000 139,062.80
2,000,000 278,125.65
5,000,000 695,314.10
10,000,000 1,390,628.20
20,000,000 2,781,256.35
50,000,000 6,953,140.90
100,000,000 13,906,281.80
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
NPR CLP
coinmill.com
100.00 719
200.00 1438
500.00 3595
1000.00 7191
2000.00 14,382
5000.00 35,955
10,000.00 71,910
20,000.00 143,820
50,000.00 359,550
100,000.00 719,099
200,000.00 1,438,199
500,000.00 3,595,497
1,000,000.00 7,190,995
2,000,000.00 14,381,990
5,000,000.00 35,954,974
10,000,000.00 71,909,948
20,000,000.00 143,819,896
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ