Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 66.40
1000 132.75
2000 265.55
5000 663.85
10,000 1327.75
20,000 2655.50
50,000 6638.75
100,000 13,277.45
200,000 26,554.90
500,000 66,387.25
1,000,000 132,774.50
2,000,000 265,549.00
5,000,000 663,872.50
10,000,000 1,327,745.00
20,000,000 2,655,490.00
50,000,000 6,638,725.05
100,000,000 13,277,450.05
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NPR CLP
coinmill.com
100.00 753
200.00 1506
500.00 3766
1000.00 7532
2000.00 15,063
5000.00 37,658
10,000.00 75,316
20,000.00 150,631
50,000.00 376,578
100,000.00 753,157
200,000.00 1,506,313
500,000.00 3,765,783
1,000,000.00 7,531,567
2,000,000.00 15,063,133
5,000,000.00 37,657,833
10,000,000.00 75,315,666
20,000,000.00 150,631,333
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ