Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 68.85
1000 137.75
2000 275.45
5000 688.65
10,000 1377.35
20,000 2754.70
50,000 6886.70
100,000 13,773.45
200,000 27,546.85
500,000 68,867.15
1,000,000 137,734.30
2,000,000 275,468.60
5,000,000 688,671.50
10,000,000 1,377,342.95
20,000,000 2,754,685.90
50,000,000 6,886,714.75
100,000,000 13,773,429.55
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NPR CLP
coinmill.com
100.00 726
200.00 1452
500.00 3630
1000.00 7260
2000.00 14,521
5000.00 36,302
10,000.00 72,604
20,000.00 145,207
50,000.00 363,018
100,000.00 726,036
200,000.00 1,452,071
500,000.00 3,630,178
1,000,000.00 7,260,356
2,000,000.00 14,520,712
5,000,000.00 36,301,779
10,000,000.00 72,603,559
20,000,000.00 145,207,117
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ