Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 67.55
1000 135.10
2000 270.15
5000 675.40
10,000 1350.80
20,000 2701.60
50,000 6753.95
100,000 13,507.90
200,000 27,015.80
500,000 67,539.50
1,000,000 135,079.00
2,000,000 270,158.00
5,000,000 675,395.05
10,000,000 1,350,790.05
20,000,000 2,701,580.10
50,000,000 6,753,950.30
100,000,000 13,507,900.55
CLP tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
NPR CLP
coinmill.com
100.00 740
200.00 1481
500.00 3702
1000.00 7403
2000.00 14,806
5000.00 37,015
10,000.00 74,031
20,000.00 148,061
50,000.00 370,154
100,000.00 740,307
200,000.00 1,480,615
500,000.00 3,701,537
1,000,000.00 7,403,075
2,000,000.00 14,806,150
5,000,000.00 37,015,375
10,000,000.00 74,030,749
20,000,000.00 148,061,499
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ