Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


CLP PHP
coinmill.com
500 30.35
1000 60.71
2000 121.41
5000 303.53
10,000 607.06
20,000 1214.13
50,000 3035.32
100,000 6070.63
200,000 12,141.27
500,000 30,353.17
1,000,000 60,706.34
2,000,000 121,412.68
5,000,000 303,531.70
10,000,000 607,063.40
20,000,000 1,214,126.80
50,000,000 3,035,317.01
100,000,000 6,070,634.02
CLP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
PHP CLP
coinmill.com
50.00 824
100.00 1647
200.00 3295
500.00 8236
1000.00 16,473
2000.00 32,945
5000.00 82,364
10,000.00 164,727
20,000.00 329,455
50,000.00 823,637
100,000.00 1,647,274
200,000.00 3,294,549
500,000.00 8,236,372
1,000,000.00 16,472,744
2,000,000.00 32,945,488
5,000,000.00 82,363,720
10,000,000.00 164,727,440
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ