Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Peso Chilê (CLP) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


CLP SDD
coinmill.com
500 29,952.33
1000 59,904.65
2000 119,809.30
5000 299,523.26
10,000 599,046.52
20,000 1,198,093.04
50,000 2,995,232.60
100,000 5,990,465.19
200,000 11,980,930.38
500,000 29,952,325.95
1,000,000 59,904,651.90
2,000,000 119,809,303.81
5,000,000 299,523,259.52
10,000,000 599,046,519.04
20,000,000 1,198,093,038.08
50,000,000 2,995,232,595.19
100,000,000 5,990,465,190.38
CLP tỷ lệ
4 tháng Chín 2025
SDD CLP
coinmill.com
50,000.00 835
100,000.00 1669
200,000.00 3339
500,000.00 8347
1,000,000.00 16,693
2,000,000.00 33,386
5,000,000.00 83,466
10,000,000.00 166,932
20,000,000.00 333,864
50,000,000.00 834,660
100,000,000.00 1,669,319
200,000,000.00 3,338,639
500,000,000.00 8,346,597
1,000,000,000.00 16,693,194
2,000,000,000.00 33,386,389
5,000,000,000.00 83,465,972
10,000,000,000.00 166,931,944
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ