Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


CLP TZS
coinmill.com
500 1241.50
1000 2483.00
2000 4966.00
5000 12,414.95
10,000 24,829.90
20,000 49,659.80
50,000 124,149.55
100,000 248,299.05
200,000 496,598.10
500,000 1,241,495.30
1,000,000 2,482,990.60
2,000,000 4,965,981.20
5,000,000 12,414,953.00
10,000,000 24,829,905.95
20,000,000 49,659,811.90
50,000,000 124,149,529.80
100,000,000 248,299,059.55
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
TZS CLP
coinmill.com
2000.00 805
5000.00 2014
10,000.00 4027
20,000.00 8055
50,000.00 20,137
100,000.00 40,274
200,000.00 80,548
500,000.00 201,370
1,000,000.00 402,740
2,000,000.00 805,480
5,000,000.00 2,013,701
10,000,000.00 4,027,401
20,000,000.00 8,054,803
50,000,000.00 20,137,007
100,000,000.00 40,274,015
200,000,000.00 80,548,030
500,000,000.00 201,370,074
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ