Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


CLP TZS
coinmill.com
500 1252.40
1000 2504.75
2000 5009.50
5000 12,523.75
10,000 25,047.50
20,000 50,095.05
50,000 125,237.60
100,000 250,475.25
200,000 500,950.45
500,000 1,252,376.20
1,000,000 2,504,752.35
2,000,000 5,009,504.70
5,000,000 12,523,761.75
10,000,000 25,047,523.50
20,000,000 50,095,047.00
50,000,000 125,237,617.55
100,000,000 250,475,235.10
CLP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TZS CLP
coinmill.com
2000.00 798
5000.00 1996
10,000.00 3992
20,000.00 7985
50,000.00 19,962
100,000.00 39,924
200,000.00 79,848
500,000.00 199,621
1,000,000.00 399,241
2,000,000.00 798,482
5,000,000.00 1,996,205
10,000,000.00 3,992,411
20,000,000.00 7,984,821
50,000,000.00 19,962,053
100,000,000.00 39,924,107
200,000,000.00 79,848,213
500,000,000.00 199,620,533
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ