Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


CLP TZS
coinmill.com
500 1217.70
1000 2435.40
2000 4870.80
5000 12,176.95
10,000 24,353.95
20,000 48,707.90
50,000 121,769.75
100,000 243,539.50
200,000 487,079.00
500,000 1,217,697.50
1,000,000 2,435,395.00
2,000,000 4,870,789.95
5,000,000 12,176,974.90
10,000,000 24,353,949.85
20,000,000 48,707,899.70
50,000,000 121,769,749.20
100,000,000 243,539,498.45
CLP tỷ lệ
26 tháng Mười 2025
TZS CLP
coinmill.com
2000.00 821
5000.00 2053
10,000.00 4106
20,000.00 8212
50,000.00 20,531
100,000.00 41,061
200,000.00 82,122
500,000.00 205,306
1,000,000.00 410,611
2,000,000.00 821,222
5,000,000.00 2,053,055
10,000,000.00 4,106,110
20,000,000.00 8,212,220
50,000,000.00 20,530,551
100,000,000.00 41,061,101
200,000,000.00 82,122,202
500,000,000.00 205,305,506
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ