Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 136,199
1000 272,398
2000 544,797
5000 1,361,991
10,000 2,723,983
20,000 5,447,965
50,000 13,619,913
100,000 27,239,826
200,000 54,479,653
500,000 136,199,132
1,000,000 272,398,264
2,000,000 544,796,528
5,000,000 1,361,991,319
10,000,000 2,723,982,639
20,000,000 5,447,965,278
50,000,000 13,619,913,194
100,000,000 27,239,826,389
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VEF CLP
coinmill.com
200,000 734
500,000 1836
1,000,000 3671
2,000,000 7342
5,000,000 18,355
10,000,000 36,711
20,000,000 73,422
50,000,000 183,555
100,000,000 367,110
200,000,000 734,219
500,000,000 1,835,548
1,000,000,000 3,671,095
2,000,000,000 7,342,191
5,000,000,000 18,355,477
10,000,000,000 36,710,954
20,000,000,000 73,421,907
50,000,000,000 183,554,768
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ