Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 131,295
1000 262,589
2000 525,178
5000 1,312,946
10,000 2,625,892
20,000 5,251,785
50,000 13,129,462
100,000 26,258,924
200,000 52,517,847
500,000 131,294,618
1,000,000 262,589,236
2,000,000 525,178,472
5,000,000 1,312,946,181
10,000,000 2,625,892,361
20,000,000 5,251,784,722
50,000,000 13,129,461,806
100,000,000 26,258,923,611
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEF CLP
coinmill.com
200,000 762
500,000 1904
1,000,000 3808
2,000,000 7616
5,000,000 19,041
10,000,000 38,082
20,000,000 76,165
50,000,000 190,411
100,000,000 380,823
200,000,000 761,646
500,000,000 1,904,115
1,000,000,000 3,808,229
2,000,000,000 7,616,458
5,000,000,000 19,041,146
10,000,000,000 38,082,292
20,000,000,000 76,164,584
50,000,000,000 190,411,461
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ