Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 132,764
1000 265,527
2000 531,054
5000 1,327,635
10,000 2,655,271
20,000 5,310,542
50,000 13,276,354
100,000 26,552,708
200,000 53,105,417
500,000 132,763,542
1,000,000 265,527,083
2,000,000 531,054,167
5,000,000 1,327,635,417
10,000,000 2,655,270,833
20,000,000 5,310,541,667
50,000,000 13,276,354,167
100,000,000 26,552,708,333
CLP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VEF CLP
coinmill.com
200,000 753
500,000 1883
1,000,000 3766
2,000,000 7532
5,000,000 18,830
10,000,000 37,661
20,000,000 75,322
50,000,000 188,305
100,000,000 376,609
200,000,000 753,219
500,000,000 1,883,047
1,000,000,000 3,766,094
2,000,000,000 7,532,188
5,000,000,000 18,830,471
10,000,000,000 37,660,942
20,000,000,000 75,321,883
50,000,000,000 188,304,708
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ