Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 137,540
1000 275,080
2000 550,159
5000 1,375,398
10,000 2,750,795
20,000 5,501,590
50,000 13,753,976
100,000 27,507,951
200,000 55,015,903
500,000 137,539,757
1,000,000 275,079,514
2,000,000 550,159,028
5,000,000 1,375,397,569
10,000,000 2,750,795,139
20,000,000 5,501,590,278
50,000,000 13,753,975,694
100,000,000 27,507,951,389
CLP tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
VEF CLP
coinmill.com
200,000 727
500,000 1818
1,000,000 3635
2,000,000 7271
5,000,000 18,177
10,000,000 36,353
20,000,000 72,706
50,000,000 181,766
100,000,000 363,531
200,000,000 727,063
500,000,000 1,817,656
1,000,000,000 3,635,313
2,000,000,000 7,270,625
5,000,000,000 18,176,563
10,000,000,000 36,353,125
20,000,000,000 72,706,250
50,000,000,000 181,765,626
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ