Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 137,995
1000 275,990
2000 551,980
5000 1,379,950
10,000 2,759,899
20,000 5,519,799
50,000 13,799,497
100,000 27,598,993
200,000 55,197,986
500,000 137,994,965
1,000,000 275,989,931
2,000,000 551,979,861
5,000,000 1,379,949,653
10,000,000 2,759,899,306
20,000,000 5,519,798,611
50,000,000 13,799,496,528
100,000,000 27,598,993,056
CLP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEF CLP
coinmill.com
200,000 725
500,000 1812
1,000,000 3623
2,000,000 7247
5,000,000 18,117
10,000,000 36,233
20,000,000 72,466
50,000,000 181,166
100,000,000 362,332
200,000,000 724,664
500,000,000 1,811,660
1,000,000,000 3,623,321
2,000,000,000 7,246,641
5,000,000,000 18,116,603
10,000,000,000 36,233,206
20,000,000,000 72,466,412
50,000,000,000 181,166,030
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ