Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CLP WDC
coinmill.com
500 2306.781
1000 4613.561
2000 9227.123
5000 23,067.807
10,000 46,135.615
20,000 92,271.229
50,000 230,678.074
100,000 461,356.147
200,000 922,712.294
500,000 2,306,780.735
1,000,000 4,613,561.471
2,000,000 9,227,122.941
5,000,000 23,067,807.354
10,000,000 46,135,614.707
20,000,000 92,271,229.414
50,000,000 230,678,073.535
100,000,000 461,356,147.070
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2024
WDC CLP
coinmill.com
5000.000 1084
10,000.000 2168
20,000.000 4335
50,000.000 10,838
100,000.000 21,675
200,000.000 43,350
500,000.000 108,376
1,000,000.000 216,752
2,000,000.000 433,505
5,000,000.000 1,083,761
10,000,000.000 2,167,523
20,000,000.000 4,335,046
50,000,000.000 10,837,614
100,000,000.000 21,675,229
200,000,000.000 43,350,457
500,000,000.000 108,376,144
1,000,000,000.000 216,752,287
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ