Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


CLP XAL
coinmill.com
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.01
50,000 0.01
100,000 0.03
200,000 0.06
500,000 0.14
1,000,000 0.28
2,000,000 0.57
5,000,000 1.42
10,000,000 2.84
20,000,000 5.68
50,000,000 14.21
100,000,000 28.42
CLP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XAL CLP
coinmill.com
0.00 704
0.00 1760
0.00 3519
0.00 7038
0.01 17,596
0.01 35,192
0.02 70,385
0.05 175,962
0.10 351,925
0.20 703,849
0.50 1,759,623
1.00 3,519,246
2.00 7,038,492
5.00 17,596,230
10.00 35,192,461
20.00 70,384,922
50.00 175,962,304
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ