Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CLP XEM
coinmill.com
500 13.660
1000 27.321
2000 54.641
5000 136.603
10,000 273.206
20,000 546.412
50,000 1366.031
100,000 2732.062
200,000 5464.124
500,000 13,660.309
1,000,000 27,320.618
2,000,000 54,641.236
5,000,000 136,603.091
10,000,000 273,206.182
20,000,000 546,412.365
50,000,000 1,366,030.912
100,000,000 2,732,061.823
CLP tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
XEM CLP
coinmill.com
20.000 732
50.000 1830
100.000 3660
200.000 7320
500.000 18,301
1000.000 36,602
2000.000 73,205
5000.000 183,012
10,000.000 366,024
20,000.000 732,048
50,000.000 1,830,120
100,000.000 3,660,239
200,000.000 7,320,479
500,000.000 18,301,196
1,000,000.000 36,602,393
2,000,000.000 73,204,786
5,000,000.000 183,011,964
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ