Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CLP XEM
coinmill.com
500 14.115
1000 28.231
2000 56.462
5000 141.154
10,000 282.308
20,000 564.617
50,000 1411.542
100,000 2823.083
200,000 5646.167
500,000 14,115.417
1,000,000 28,230.834
2,000,000 56,461.668
5,000,000 141,154.170
10,000,000 282,308.341
20,000,000 564,616.682
50,000,000 1,411,541.705
100,000,000 2,823,083.410
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XEM CLP
coinmill.com
20.000 708
50.000 1771
100.000 3542
200.000 7084
500.000 17,711
1000.000 35,422
2000.000 70,845
5000.000 177,111
10,000.000 354,223
20,000.000 708,445
50,000.000 1,771,113
100,000.000 3,542,226
200,000.000 7,084,452
500,000.000 17,711,131
1,000,000.000 35,422,262
2,000,000.000 70,844,524
5,000,000.000 177,111,310
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ