Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CLP XEM
coinmill.com
500 14.372
1000 28.743
2000 57.487
5000 143.717
10,000 287.434
20,000 574.867
50,000 1437.169
100,000 2874.337
200,000 5748.675
500,000 14,371.687
1,000,000 28,743.375
2,000,000 57,486.750
5,000,000 143,716.874
10,000,000 287,433.748
20,000,000 574,867.496
50,000,000 1,437,168.740
100,000,000 2,874,337.480
CLP tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
XEM CLP
coinmill.com
20.000 696
50.000 1740
100.000 3479
200.000 6958
500.000 17,395
1000.000 34,791
2000.000 69,581
5000.000 173,953
10,000.000 347,906
20,000.000 695,813
50,000.000 1,739,531
100,000.000 3,479,063
200,000.000 6,958,125
500,000.000 17,395,313
1,000,000.000 34,790,626
2,000,000.000 69,581,252
5,000,000.000 173,953,130
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ