Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CLP XEM
coinmill.com
500 14.182
1000 28.365
2000 56.730
5000 141.825
10,000 283.650
20,000 567.300
50,000 1418.249
100,000 2836.499
200,000 5672.998
500,000 14,182.494
1,000,000 28,364.988
2,000,000 56,729.976
5,000,000 141,824.939
10,000,000 283,649.878
20,000,000 567,299.757
50,000,000 1,418,249.392
100,000,000 2,836,498.784
CLP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XEM CLP
coinmill.com
20.000 705
50.000 1763
100.000 3525
200.000 7051
500.000 17,627
1000.000 35,255
2000.000 70,509
5000.000 176,274
10,000.000 352,547
20,000.000 705,095
50,000.000 1,762,737
100,000.000 3,525,473
200,000.000 7,050,946
500,000.000 17,627,365
1,000,000.000 35,254,730
2,000,000.000 70,509,461
5,000,000.000 176,273,652
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ