Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CLP XEM
coinmill.com
500 13.691
1000 27.381
2000 54.762
5000 136.905
10,000 273.810
20,000 547.620
50,000 1369.050
100,000 2738.100
200,000 5476.200
500,000 13,690.501
1,000,000 27,381.002
2,000,000 54,762.004
5,000,000 136,905.009
10,000,000 273,810.018
20,000,000 547,620.036
50,000,000 1,369,050.091
100,000,000 2,738,100.181
CLP tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
XEM CLP
coinmill.com
20.000 730
50.000 1826
100.000 3652
200.000 7304
500.000 18,261
1000.000 36,522
2000.000 73,043
5000.000 182,608
10,000.000 365,217
20,000.000 730,433
50,000.000 1,826,084
100,000.000 3,652,167
200,000.000 7,304,335
500,000.000 18,260,837
1,000,000.000 36,521,673
2,000,000.000 73,043,346
5,000,000.000 182,608,366
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ