Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.005
10,000 0.011
20,000 0.022
50,000 0.055
100,000 0.110
200,000 0.219
500,000 0.548
1,000,000 1.096
2,000,000 2.193
5,000,000 5.482
10,000,000 10.963
20,000,000 21.927
50,000,000 54.817
100,000,000 109.634
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT CLP
coinmill.com
0.001 912
0.002 1824
0.005 4561
0.010 9121
0.020 18,242
0.050 45,606
0.100 91,212
0.200 182,425
0.500 456,062
1.000 912,124
2.000 1,824,248
5.000 4,560,619
10.000 9,121,238
20.000 18,242,476
50.000 45,606,189
100.000 91,212,379
200.000 182,424,758
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ