Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.006
10,000 0.011
20,000 0.023
50,000 0.057
100,000 0.114
200,000 0.227
500,000 0.569
1,000,000 1.137
2,000,000 2.275
5,000,000 5.686
10,000,000 11.373
20,000,000 22.746
50,000,000 56.865
100,000,000 113.730
CLP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT CLP
coinmill.com
0.001 879
0.002 1759
0.005 4396
0.010 8793
0.020 17,586
0.050 43,964
0.100 87,928
0.200 175,856
0.500 439,639
1.000 879,278
2.000 1,758,557
5.000 4,396,392
10.000 8,792,783
20.000 17,585,566
50.000 43,963,916
100.000 87,927,832
200.000 175,855,665
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ