Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.006
10,000 0.011
20,000 0.022
50,000 0.056
100,000 0.112
200,000 0.223
500,000 0.558
1,000,000 1.115
2,000,000 2.230
5,000,000 5.575
10,000,000 11.151
20,000,000 22.301
50,000,000 55.753
100,000,000 111.506
CLP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XPT CLP
coinmill.com
0.001 897
0.002 1794
0.005 4484
0.010 8968
0.020 17,936
0.050 44,841
0.100 89,682
0.200 179,363
0.500 448,408
1.000 896,816
2.000 1,793,631
5.000 4,484,078
10.000 8,968,155
20.000 17,936,310
50.000 44,840,776
100.000 89,681,551
200.000 179,363,102
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ