Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CLP YER
coinmill.com
500 127.530
1000 255.060
2000 510.115
5000 1275.290
10,000 2550.575
20,000 5101.150
50,000 12,752.880
100,000 25,505.760
200,000 51,011.520
500,000 127,528.800
1,000,000 255,057.605
2,000,000 510,115.210
5,000,000 1,275,288.025
10,000,000 2,550,576.050
20,000,000 5,101,152.095
50,000,000 12,752,880.240
100,000,000 25,505,760.485
CLP tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
YER CLP
coinmill.com
200.000 784
500.000 1960
1000.000 3921
2000.000 7841
5000.000 19,603
10,000.000 39,207
20,000.000 78,414
50,000.000 196,034
100,000.000 392,068
200,000.000 784,137
500,000.000 1,960,341
1,000,000.000 3,920,683
2,000,000.000 7,841,366
5,000,000.000 19,603,415
10,000,000.000 39,206,829
20,000,000.000 78,413,659
50,000,000.000 196,034,147
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ