Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CLP YER
coinmill.com
500 130.855
1000 261.705
2000 523.415
5000 1308.535
10,000 2617.070
20,000 5234.140
50,000 13,085.345
100,000 26,170.690
200,000 52,341.380
500,000 130,853.450
1,000,000 261,706.895
2,000,000 523,413.790
5,000,000 1,308,534.480
10,000,000 2,617,068.960
20,000,000 5,234,137.920
50,000,000 13,085,344.800
100,000,000 26,170,689.600
CLP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
YER CLP
coinmill.com
200.000 764
500.000 1911
1000.000 3821
2000.000 7642
5000.000 19,105
10,000.000 38,211
20,000.000 76,421
50,000.000 191,053
100,000.000 382,107
200,000.000 764,214
500,000.000 1,910,534
1,000,000.000 3,821,069
2,000,000.000 7,642,137
5,000,000.000 19,105,343
10,000,000.000 38,210,686
20,000,000.000 76,421,372
50,000,000.000 191,053,429
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ