Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CLP YER
coinmill.com
500 129.975
1000 259.950
2000 519.900
5000 1299.755
10,000 2599.505
20,000 5199.010
50,000 12,997.525
100,000 25,995.055
200,000 51,990.105
500,000 129,975.265
1,000,000 259,950.530
2,000,000 519,901.060
5,000,000 1,299,752.650
10,000,000 2,599,505.295
20,000,000 5,199,010.590
50,000,000 12,997,526.480
100,000,000 25,995,052.955
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2024
YER CLP
coinmill.com
200.000 769
500.000 1923
1000.000 3847
2000.000 7694
5000.000 19,234
10,000.000 38,469
20,000.000 76,938
50,000.000 192,344
100,000.000 384,689
200,000.000 769,377
500,000.000 1,923,443
1,000,000.000 3,846,886
2,000,000.000 7,693,772
5,000,000.000 19,234,429
10,000,000.000 38,468,858
20,000,000.000 76,937,716
50,000,000.000 192,344,290
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ