Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CLP YER
coinmill.com
500 126.860
1000 253.720
2000 507.445
5000 1268.610
10,000 2537.220
20,000 5074.445
50,000 12,686.110
100,000 25,372.225
200,000 50,744.445
500,000 126,861.120
1,000,000 253,722.235
2,000,000 507,444.470
5,000,000 1,268,611.175
10,000,000 2,537,222.350
20,000,000 5,074,444.705
50,000,000 12,686,111.755
100,000,000 25,372,223.515
CLP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
YER CLP
coinmill.com
200.000 788
500.000 1971
1000.000 3941
2000.000 7883
5000.000 19,707
10,000.000 39,413
20,000.000 78,826
50,000.000 197,066
100,000.000 394,132
200,000.000 788,264
500,000.000 1,970,659
1,000,000.000 3,941,318
2,000,000.000 7,882,636
5,000,000.000 19,706,590
10,000,000.000 39,413,180
20,000,000.000 78,826,359
50,000,000.000 197,065,898
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ