Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CNH ESP
coinmill.com
5.0 107
10.0 213
20.0 427
50.0 1067
100.0 2134
200.0 4268
500.0 10,671
1000.0 21,341
2000.0 42,683
5000.0 106,707
10,000.0 213,414
20,000.0 426,828
50,000.0 1,067,071
100,000.0 2,134,141
200,000.0 4,268,283
500,000.0 10,670,707
1,000,000.0 21,341,413
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ESP CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.0
2000 93.5
5000 234.5
10,000 468.5
20,000 937.0
50,000 2343.0
100,000 4685.5
200,000 9371.5
500,000 23,428.5
1,000,000 46,857.5
2,000,000 93,714.5
5,000,000 234,286.5
10,000,000 468,572.5
20,000,000 937,145.0
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ