Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CNH ESP
coinmill.com
5.0 103
10.0 207
20.0 413
50.0 1033
100.0 2066
200.0 4131
500.0 10,329
1000.0 20,657
2000.0 41,314
5000.0 103,286
10,000.0 206,572
20,000.0 413,144
50,000.0 1,032,861
100,000.0 2,065,722
200,000.0 4,131,444
500,000.0 10,328,611
1,000,000.0 20,657,221
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ESP CNH
coinmill.com
100 5.0
200 9.5
500 24.0
1000 48.5
2000 97.0
5000 242.0
10,000 484.0
20,000 968.0
50,000 2420.5
100,000 4841.0
200,000 9682.0
500,000 24,204.5
1,000,000 48,409.0
2,000,000 96,818.5
5,000,000 242,046.0
10,000,000 484,092.0
20,000,000 968,184.5
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ